1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất - Phần 3 (P3) - Chữ cái C - Dịch Nghĩa Online

Post Top Ad

1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất - Phần 3 (P3) - Chữ cái C

Danh sách 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng và cơ bản nhất. Trang dichnghia.net xin giới thiệu phần 3 (p3): 1000 từ vựng tiếng anh - chữ cái C

Từ vựng, loại từ Phiên âm Nghĩa từ
131. cable (n) /keɪbl/ dây cáp
132. cafeteria (n) /kæfɪˈtɪəriə/ quán ăn tự phục vụ
133. cake (n) /keɪk/ bánh ngọt
134. calculate (n) /ˈkælkjəleɪt/ tính toán
135. calender (n) /ˈkæləndə/ lịch
136. call (v) /kɔːl/ gọi, tên là
137. calm (v) /kɑːm/ dịu đi, bình tĩnh
138. camera (n) /ˈkæmrə/ máy quay phim, máy chụp ảnh
139. campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
140. cancel (v) /ˈkæn.səl/ bỏ, xóa, hủy
141. cancer (n) /ˈkænsə/ bệnh ung thư
142. candidate (n) /ˈkændɪdət/ người dự thi, thí sinh
143. candle (n) /'kændəl/ nọn nến, đèn cầy
144. candy (n) /ˈkændi/ viên kẹo
145. canteen (n) /kænˈtiːn/ quầy ăn uống, căng tin
146. capital (n) /ˈkæpɪtəl/ thủ đô, chữ viết hoa, tiền vốn
147. captain (n) /ˈkæptɪn/ người chỉ huy, thủ lĩnh, cơ trưởng
148. capture (v) /ˈkæptʃə/ bắt giữ, giành được
149. card (n) /kɑːd/ danh thiếp, thẻ
150. care (v) /keə/ quan tâm, để tâm
151. carry (v) /ˈkæri/ mang, khuân, vác
152. cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặt
153. catch (v) /kætʃ/ tóm lấy, bắt đầu
154. category (n) /ˈkætəɡri/ loại, hạng
155. cause (n) /kɔːz/ nguyên nhân
156. celebrate (v) /ˈseləbreɪt/ tổ chức, làm lễ kỉ niệm, cử hành
157. center (n) /ˈsen.tə/ trung tâm, giữa
158. century (n) /ˈsentʃəri/ thế kỉ, một trăm năm
159. certain (adj) /ˈsɜː.tən/ chắc chắn, không còn nghi ngờ
160. challenge (n, v) /ˈsentʃəri/ sự thử thách, thách thức
161. chance (v) /tʃɑːns/ cơ hội, điều may mắn
162. change (v) /tʃeɪndʒ/ thay đổi
163. character (n) /'kærəktə/ nhân vật, tính nết
164. charge (n, v) /tʃɑːdʒ/ phí, tính giá, nạp vào
165. chat (n, v) /tʃæt/ cuộc trò chuyện, nói chuyện, tán gẫu
166. cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ
167. check (v) /tʃek/ kiểm tra
168. child (n) /tʃaɪld/ đứa bé, đứa trẻ, đứa con
169. choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
170. choose (v) /tʃuːz/ lựa chọn
171. church (n) /tʃɜːtʃ/ nhà thờ
172. clap (v) /klæp/ vỗ tay
173. clear (adj, v) /klɪə/ sáng sủa, dễ hiểu, dọn sạch
174. clever (adj) /ˈklevə/ thông minh
175. client (n) /ˈklaɪənt/ khách hàng
176. climb (v) /klaɪm/ trèo lên, leo lên
177. cloth (n) /klɒθ/ vải
178. cloud (n) /klaʊd/ mây, đám mây
179. clue (n) /kluː/ manh mối, đầu mối
180. coach (n) /kəʊtʃ/ huấn luyện viên
181. coast (n) /kəʊst/ bờ biển
182. coin (n) /kɔɪn/ tiền xu, đồng tiền
183. collect (v) /kəˈlekt/ sưu tập, thu lượm
184. college (n) /ˈkɒlɪdʒ/ trường cao đẳng
185. color (n) /ˈkʌl.ər/ màu sắc
186. come (v) /kʌm/ đến, lại, trở nên
187. come (v) /kʌm/ đến, lại, trở nên
188. comedy (n) /ˈkɒmədi/ hài kịch
189. commercial (adj, n) /kəˈmɜː.ʃəl/ thương nghiệp, buôn bán, người chào hàng
190. comfort (n) /ˈkʌmfət/ sự an ủi, sự khuyên giải
191. common (adj) /'kɒmən/ thông thường, chung, phổ biến
192. communication (n) /kəmjuːnɪˈkeɪʃən/ phương tiện liên lạc, sự thông tin
193. company (n) /ˈkʌmpəni/ công ty
194. compare (v) /kəmˈpeər/ so sánh, đối chiếu
195. competition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ cuộc đua tranh, sự thi đấu
196. complain (v) /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, than phiền
197. complete (v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành
198. computer (n) /kəmˈpjuːtər/ máy tính
199. concern (v, n) /kənˈsɜːn/ băng khoăng, phần, việc
200. concert (n) /ˈkɒn.sət/ buổi hòa nhạc
201. condition (n) /kənˈdɪʃən/ điều kiện
202. conference (n) /ˈkɒnfərəns/ hội nghị, cuộc bàn bạc
203. consider (v) /kənˈsɪdər/ cân nhắc, xem xét
204. consumer (n) /kənˈsjuːmər/ người tiêu dùng, người tiêu thụ
205. contain (n) /kənˈteɪn/ bao gồm, chứa đựng
206. contest (n) /kənˈteɪn/ cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh
207. continent (n) /ˈkɒntɪnənt/ châu lục, lục địa
208. continue (v) /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
209. control (v) /kənˈtrəʊl/ điều khiển, kiểm soát
210. cookie (n) /ˈkʊki/ cái bánh
211. corn (n) /kɔːn/ hạt ngũ cốc, ngô, bắp
212. cost (n, v) /kɒst/ giá, trị giá
213. cotton (n) /ˈkɒtən/ bông, vải bông, chỉ, sợi
214. count (v) /kaʊnt/ đếm
215. country (n) /ˈkʌn.tri/ quốc gia, đất nước
216. couple (n) /ˈkʌpəl/ cặp đôi, vợ chồng
217. course (n) /kɔːs/ khóa học
218. cover (v) /ˈkʌvər/ bọc lại, che
219. crack (n, v) /ˈkʌvər/ vết nứt, nứt, gãy, vỡ
220. crazy (adj) /ˈkreɪzi/ điên dại, say mê, ngu xuẩn
221. create (v) /kriˈeɪt/ làm nên, tạo ra
222. crew (n) /kruː/ phi hành đoàn, thủy thủ đoàn, tổ đội, nhóm
223. cross (v) /krɒs/ đi qua, ngang qua, bắt chéo
224. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc, đầy
225. culture (adj) /ˈkʌl.tʃər/ văn minh, nền văn hóa
226. cup (n) /kʌp/ tách, chén
227. customer (n) /ˈkʌs.tə.mər/ khách hàng
228. cut (v) /kʌt/ cắt
229. cute (adj) /kjuːt/ dễ thương, đáng yêu, xin xắn

Xem tiếp phần 4

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng - p4

Trở về phần 2

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng - p2

Post Top Ad