1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất - Phần 2 (P2) - Chữ cái B - Dịch Nghĩa Online

Post Top Ad

1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất - Phần 2 (P2) - Chữ cái B

Để tiếp nối danh sách 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng ở phần trước, dichnghia.net xin giới thiệu phần 2 (p2): 1000 từ vựng tiếng anh - chữ cái B

Từ vựng, loại từ Phiên âm Nghĩa từ
57. baby (n) /ˈbeɪbi/ đứa trẻ, con nít, em bé
58. back (adv) /bæk/ phía sau, đằng sau
59. background (n) /ˈbækɡraʊnd/ hình nền, bối cảnh, cơ sở
60. bag (n) /bæɡ/ túi, bao, bị, cặp
61. bake(v) /beɪk/ nướng, nung, rám
62. balance (n, v) /'bæləns/ sự cân bằng, cái cân, số dư, làm cho cân xứng
63. ball (n) /bɔ:l/ quả bóng, quả banh
64. bank (n) /bæŋk/ ngân hàng
65. bar (n) /bɑːr/ quầy bán rượu
66. base (n) /beɪs/ cơ sở, căn cứ, nền tảng
67. basement (n) /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm, nền móng
68. battle (n, v) /ˈbætəl/ trận đánh, chiến đấu
69. bay (n) /beɪ/ vịnh, cảng
70. bear (n, v) /beə/ con gấu, chịu đựng
71. beat (v) /biːt/ đánh, khua, vỗ
72. beauty (n) /ˈbjuːti/ nhan sắc, nét đẹp
73. because (conjunction) /bɪˈkəz/ bởi vì, tại vì
74. become (v) /bɪˈkʌm/ trở nên, trở thành
75. beef (n) /biːf/ thịt bò
76. beg (v) /beg/ van xin, cầu xin, ăn xin
77. begin (v) /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
78. behave (v) /bɪˈheɪv/ đối xử, ứng xử
79. behavior (n) /bɪˈheɪvjər/ hành vi, trạng thái, cách xử lý
80. behind (adj) /bɪˈhaɪnd/ phía sau, đằng sau
81. belief (n) /bɪˈliːf/ lòng tin, đức tin
82. believe (v) /bɪˈliːv/ tin tưởng, nghĩ rằng, cho rằng
83. belong (v) /bɪˈlɒŋ/ thuộc (vào/về), của
84. below (adv) /bɪˈləʊ/ ở phía dưới, ở bên dưới
85. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ ích lợi, phúc lợi, tiền trợ cấp
86. beside (prep, adv) /bɪˈsaɪd/ bên cạnh, ở ngoài, hơn nữa
87. bet (v) /bet/ đánh cược, đặt cược
88. beta (n) /ˈbeɪtə/ bản thử nghiệm
89. better (adj) /´betə/ tốt hơn, khá hơn
90. between (prep, adv) /bɪˈtwiːn/ ở giữa, trong khoảng
91. beyond (prep, adv) /biˈjɒnd/ ở phía bên kia, ngoài, ngoài ra
92. bill (n) /bɪl/ hóa đơn
93. biology (n) /baɪˈɒlədʒi/ sinh vật học, môn sinh học
94. bit (n) /bit/ miếng, mẫu
95. blanket (n) /ˈblæŋkɪt/ mền, chăn bông
96. bless (v) /bles/ ban phúc, phù hộ, che chở
97. blog (n) /blɒɡ/ nhật ký web, trang cá nhân
98. blow (v) /bloʊ/ thổi, hà hơi
99. board (n) /bɔːrd/ bảng, tấm ván
100. body (n) /ˈbɒdi/ thân thể, cơ thể
101. book (n, v) /bʊk/ quyển sách, đặt chỗ, giữ chỗ
102. bore (v) /boʊn/ làm buồn phiền, quấy rầy
103. born (v) /bɔːn/ sinh ra
104. borrow (v) /'bɑːr.oʊ/ mượn
105. both (adj) /boʊθ/ cả hai
106. boss (n) /bɒs/ ông chủ, sếp
107. bottom (adj, n) /ɑ:t/ phần đáy, phía dưới
108. bowl (n) /boʊl/ cái bát, cái chén
109. box (n) /bɒks/ cái hộp, cái thùng
110. brain (n) /breɪn/ bộ não, trí óc
110. branch (n) /bræntʃ/ chi nhánh,nhánh, cành
111. brand (n) /brænd/ nhãn hàng, thương hiệu
112. bread (n) /bred/ bánh mì
113. break (v) /breɪk/ gãy, vỡ, bể
114. breathe (v) /briːð/ thở, thốt ra
115. breed (n) /'ɔ:θə/ dòng dõi, nòi, giống
116. bridge (n) /brɪdʒ/ cây cầu
117. brief (adv, adj) /briːf/ tóm lại, vắn tắt, ngắn
118. bright (adj) /braɪt/ sáng ngời, tươi sáng, rực rỡ
119. bring (v) /brɪŋ/ đem lại, mang lại
120. broadcast (n) /ˈbrɔːdkɑːst/ buổi phát thanh, tin tức/chương trình phát thanh
121. browser (n) /ˈbraʊ.zə/ trình duyệt (web)
122. budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách, ngân quỹ, túi
123. budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách, ngân quỹ, túi
123. build (v) /bɪld/ xây cất, xây dựng
124. bull (n) /bʊl/ con bò đực
125. burn (v) /bɜːn/ đốt, thiêu, cháy
126. bus (n) /bʌs/ xe buýt
127. business (n) /ˈbɪz.nɪs/ doanh nghiệp, kinh doanh, nghề nghiệp
128. busy (adj) /ˈbɪzi/ bận rộn
129. buy (v) /baɪ/ mua
130. by (prep) /baɪ/ bởi, bằng, gần

Xem tiếp phần 3

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng - p3

Trở về phần 1

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng - p1

Post Top Ad