Global meltdown tạm dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "khủng hoảng toàn cầu". Từ này thường dùng để nói đến một vấn đề gì đó có thể gây sự ảnh hưởng đến nhiều mặt của nhiều người trên thế giới.
- Global: toàn cầu, bao trùm, toàn thể, địa cầu, chung, toàn cục...
- Meltdown: sự cố hoặc vấn đề phát triển một cách nhanh chóng, một tai nạn liên quan đến lò phản ứng hạt nhân (sự tan chảy lõi lò), sự mất kiểm soát của con người về hành vi cũng như hành động và cảm xúc.
Global meltdown thường đề cập đến những cuộc khủng hoảng liên quan đến vấn đề tài chính, thương mại. Chẳng hạn như giá cổ phiếu và giá trị của các sàn chứng khoán lao dốc, ảnh hưởng nhiều mặt đến đời sống kinh tế của nhiều nước trên thế giới. Nguyên nhân có thể là do dịch bệnh, thiên tai, chiến tranh...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét