| Từ vựng, loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa từ |
| 230. daily (adj) |
/ˈdeɪ.li/ |
thường ngày, thường nhật |
| 231. damage (n) |
/keɪbl/ |
thiệt hại, hư hại |
| 232. danger (n) |
/ˈdeɪndʒər/ |
mối đe dọa, sự nguy hiểm |
| 233. dark (adj) |
/dɑːk/ |
tối tâm, u ám, mù mịt |
| 234. data (n) |
/ˈdeɪtə/ |
dữ liệu |
| 235. date (n) |
/deɪt/ |
ngày |
| 236. daughter (n) |
/ˈdɔːtər/ |
con gái |
| 237. dawn (n) |
/dɔːn/ |
bình minh, rạng sáng, rạng đông |
| 238. dead (adj) |
/ded/ |
chết, tắt, không hoạt động... |
| 239. deal (n,v) |
/diːl/ |
(n)sự thỏa thuận; (v)giải quyết, xử lý |
| 240. dear (adj) |
/dɪər/ |
thân mến, kính thưa |
| 241. debate (n) |
/dɪˈbeɪt/ |
cuộc tranh luận, cuộc thảo luận |
| 242. debt (n) |
/det/ |
món nợ |
| 243. decade (n) |
/ˈdekeɪd/ |
thập kỷ |
| 244. decide (v) |
/dɪˈsaɪd/ |
quyết định |
| 245. declare (v) |
/dɪˈkleər/ |
trình bày, tuyên bố, bày tỏ |
| 246. deep (adj) |
/diːp/ |
sâu |
| 247. defense (n) |
/dɪˈfens/ |
sự phòng thủ, bảo vệ |
| 248. degree (n) |
/dɪˈɡriː/ |
bằng cấp, độ, trình độ... |
| 249. delay (v) |
/dɪˈleɪ/ |
chậm trễ, trì hoãn |
| 250. delicious (adj) |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
thơm ngon, ngon ngọt |
| 251. delivery (n) |
/dɪˈlɪvəri/ |
giao hàng, phân phối |
| 252. department (n) |
/dɪˈpɑːtmənt/ |
sở, phòng, ban |
| 253. depend (v) |
/dɪˈpend/ |
phụ thuộc, dựa vào |
| 254. describe (v) |
/dɪˈskraɪb/ |
mô tả, diễn tả |
| 255. desert (n) |
/ˈdezət/ |
sa mạc |
| 256. design (n,v) |
/dɪˈzaɪn/ |
trang trí, thiết kế |
| 257. despite (prep) |
/dɪˈspaɪt/ |
mặc dù |
| 258. destination (n) |
/ˌdestɪˈneɪʃən/ |
điểm đến, nơi đi tới |
| 259. destroy (v) |
/dɪˈstrɔɪ/ |
phá hủy, tiêu diệt |
| 260. detail (n) |
/ˈdiːteɪl/ |
chi tiết |
| 261. detect (v) |
/dɪˈtekt/ |
nhận thấy, phát hiện ra |
| 262. develop (v) |
/dɪˈveləp/ |
phát triển |
| 263. device (n) |
/dɪˈvaɪs/ |
thiết bị |
| 264. devil (n) |
/ˈdevəl/ |
ma quỉ |
| 265. dialogue (n) |
/ˈdaɪəlɒɡ/ |
đoạn hội thoại |
| 266. diary (n) |
/ˈdaɪəri/ |
nhật ký |
| 267. dictionary (n) |
/ˈdɪkʃənəri/ |
từ điển |
| 268. diet (n) |
/ˈdaɪət/ |
chế độ ăn uống |
| 269. different (adj) |
/ˈdɪfərənt/ |
khác nhau, khác biệt |
| 270. difficult (adj) |
/ˈdɪfɪkəlt/ |
khó |
| 271. dig (v) |
/dɪɡ/ |
đào, xới |
| 272. digit (n) |
/ˈdɪdʒɪt/ |
con số |
| 273. direction (n) |
/daɪˈrekʃən/ |
phương hướng, chiều |
| 274. dirty (adj) |
/ˈdɜːti/ |
bẩn, xấu xa, hèn hạ |
| 275. disable (v) |
/dɪˈseɪbəl/ |
vô hiệu hóa, ngắt, tắt |
| 276. disappoint (v) |
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/ |
gây thất vọng |
| 277. discuss (v) |
/dɪˈskʌs/ |
thảo luận, tranh cãi |
| 278. dish (n) |
/dɪʃ/ |
chiếc đĩa, món ăn |
| 279. dollar (n) |
/ˈdɒlər/ |
đồng đô la |
| 280. draw (v) |
/drɔː/ |
vẽ, lôi kéo |
| 281. dream (n) |
/driːm/ |
giấc mơ |
| 282. drive (v) |
/draɪv/ |
lái xe, bị cuốn đi |
| 283. drop (v) |
/drɒp/ |
(v) rơi, rớt. (n) giọt |
| 284. drug (n) |
/drʌɡ/ |
thuốc, hóa chất, ma túy |
| 285. dry (adj) |
/draɪ/ |
khô |
| 286. duck (n) |
/dʌk/ |
con vịt |
| 287. duration(n) |
/djʊəˈreɪʃən/ |
khoảng thời gian |
| 288. duty(n) |
/ˈdʒuːti/ |
bổn phận, nhiệm vụ |