1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất - Phần 4 (P4) - Chữ cái D - Dịch Nghĩa Online

Post Top Ad

1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất - Phần 4 (P4) - Chữ cái D

Danh sách 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng - Phần 4 - Chữ cái D

Từ vựng, loại từ Phiên âm Nghĩa từ
230. daily (adj) /ˈdeɪ.li/ thường ngày, thường nhật
231. damage (n) /keɪbl/ thiệt hại, hư hại
232. danger (n) /ˈdeɪndʒər/ mối đe dọa, sự nguy hiểm
233. dark (adj) /dɑːk/ tối tâm, u ám, mù mịt
234. data (n) /ˈdeɪtə/ dữ liệu
235. date (n) /deɪt/ ngày
236. daughter (n) /ˈdɔːtər/ con gái
237. dawn (n) /dɔːn/ bình minh, rạng sáng, rạng đông
238. dead (adj) /ded/ chết, tắt, không hoạt động...
239. deal (n,v) /diːl/ (n)sự thỏa thuận; (v)giải quyết, xử lý
240. dear (adj) /dɪər/ thân mến, kính thưa
241. debate (n) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc thảo luận
242. debt (n) /det/ món nợ
243. decade (n) /ˈdekeɪd/ thập kỷ
244. decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định
245. declare (v) /dɪˈkleər/ trình bày, tuyên bố, bày tỏ
246. deep (adj) /diːp/ sâu
247. defense (n) /dɪˈfens/ sự phòng thủ, bảo vệ
248. degree (n) /dɪˈɡriː/ bằng cấp, độ, trình độ...
249. delay (v) /dɪˈleɪ/ chậm trễ, trì hoãn
250. delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ thơm ngon, ngon ngọt
251. delivery (n) /dɪˈlɪvəri/ giao hàng, phân phối
252. department (n) /dɪˈpɑːtmənt/ sở, phòng, ban
253. depend (v) /dɪˈpend/ phụ thuộc, dựa vào
254. describe (v) /dɪˈskraɪb/ mô tả, diễn tả
255. desert (n) /ˈdezət/ sa mạc
256. design (n,v) /dɪˈzaɪn/ trang trí, thiết kế
257. despite (prep) /dɪˈspaɪt/ mặc dù
258. destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃən/ điểm đến, nơi đi tới
259. destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy, tiêu diệt
260. detail (n) /ˈdiːteɪl/ chi tiết
261. detect (v) /dɪˈtekt/ nhận thấy, phát hiện ra
262. develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển
263. device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị
264. devil (n) /ˈdevəl/ ma quỉ
265. dialogue (n) /ˈdaɪəlɒɡ/ đoạn hội thoại
266. diary (n) /ˈdaɪəri/ nhật ký
267. dictionary (n) /ˈdɪkʃənəri/ từ điển
268. diet (n) /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống
269. different (adj) /ˈdɪfərənt/ khác nhau, khác biệt
270. difficult (adj) /ˈdɪfɪkəlt/ khó
271. dig (v) /dɪɡ/ đào, xới
272. digit (n) /ˈdɪdʒɪt/ con số
273. direction (n) /daɪˈrekʃən/ phương hướng, chiều
274. dirty (adj) /ˈdɜːti/ bẩn, xấu xa, hèn hạ
275. disable (v) /dɪˈseɪbəl/ vô hiệu hóa, ngắt, tắt
276. disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ gây thất vọng
277. discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận, tranh cãi
278. dish (n) /dɪʃ/ chiếc đĩa, món ăn
279. dollar (n) /ˈdɒlər/ đồng đô la
280. draw (v) /drɔː/ vẽ, lôi kéo
281. dream (n) /driːm/ giấc mơ
282. drive (v) /draɪv/ lái xe, bị cuốn đi
283. drop (v) /drɒp/ (v) rơi, rớt. (n) giọt
284. drug (n) /drʌɡ/ thuốc, hóa chất, ma túy
285. dry (adj) /draɪ/ khô
286. duck (n) /dʌk/ con vịt
287. duration(n) /djʊəˈreɪʃən/ khoảng thời gian
288. duty(n) /ˈdʒuːti/ bổn phận, nhiệm vụ

Xem tiếp phần 5

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng - p5

Trở về phần 3

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng - p3

Post Top Ad