| Từ vựng, loại từ | Phiên âm | Nghĩa từ | 
| 57. baby (n) | /ˈbeɪbi/ | đứa trẻ, con nít, em bé | 
| 58. back (adv) | /bæk/ | phía sau, đằng sau | 
| 59. background (n) | /ˈbækɡraʊnd/ | hình nền, bối cảnh, cơ sở | 
| 60. bag (n) | /bæɡ/ | túi, bao, bị, cặp | 
| 61. bake(v) | /beɪk/ | nướng, nung, rám | 
| 62. balance (n, v) | /'bæləns/ | sự cân bằng, cái cân, số dư, làm cho cân xứng | 
| 63. ball (n) | /bɔ:l/ | quả bóng, quả banh | 
| 64. bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng | 
| 65. bar (n) | /bɑːr/ | quầy bán rượu | 
| 66. base (n) | /beɪs/ | cơ sở, căn cứ, nền tảng | 
| 67. basement (n) | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm, nền móng | 
| 68. battle (n, v) | /ˈbætəl/ | trận đánh, chiến đấu | 
| 69. bay (n) | /beɪ/ | vịnh, cảng | 
| 70. bear (n, v) | /beə/ | con gấu, chịu đựng | 
| 71. beat (v) | /biːt/ | đánh, khua, vỗ | 
| 72. beauty (n) | /ˈbjuːti/ | nhan sắc, nét đẹp | 
| 73. because (conjunction) | /bɪˈkəz/ | bởi vì, tại vì | 
| 74. become (v) | /bɪˈkʌm/ | trở nên, trở thành | 
| 75. beef (n) | /biːf/ | thịt bò | 
| 76. beg (v) | /beg/ | van xin, cầu xin, ăn xin | 
| 77. begin (v) | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu | 
| 78. behave (v) | /bɪˈheɪv/ | đối xử, ứng xử | 
| 79. behavior (n) | /bɪˈheɪvjər/ | hành vi, trạng thái, cách xử lý | 
| 80. behind (adj) | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau, đằng sau | 
| 81. belief (n) | /bɪˈliːf/ | lòng tin, đức tin | 
| 82. believe (v) | /bɪˈliːv/ | tin tưởng, nghĩ rằng, cho rằng | 
| 83. belong (v) | /bɪˈlɒŋ/ | thuộc (vào/về), của | 
| 84. below (adv) | /bɪˈləʊ/ | ở phía dưới, ở bên dưới | 
| 85. benefit (n) | /ˈbenɪfɪt/ | ích lợi, phúc lợi, tiền trợ cấp | 
| 86. beside (prep, adv) | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh, ở ngoài, hơn nữa | 
| 87. bet (v) | /bet/ | đánh cược, đặt cược | 
| 88. beta (n) | /ˈbeɪtə/ | bản thử nghiệm | 
| 89. better (adj) | /´betə/ | tốt hơn, khá hơn | 
| 90. between (prep, adv) | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa, trong khoảng | 
| 91. beyond (prep, adv) | /biˈjɒnd/ | ở phía bên kia, ngoài, ngoài ra | 
| 92. bill (n) | /bɪl/ | hóa đơn | 
| 93. biology (n) | /baɪˈɒlədʒi/ | sinh vật học, môn sinh học | 
| 94. bit (n) | /bit/ | miếng, mẫu | 
| 95. blanket (n) | /ˈblæŋkɪt/ | mền, chăn bông | 
| 96. bless (v) | /bles/ | ban phúc, phù hộ, che chở | 
| 97. blog (n) | /blɒɡ/ | nhật ký web, trang cá nhân | 
| 98. blow (v) | /bloʊ/ | thổi, hà hơi | 
| 99. board (n) | /bɔːrd/ | bảng, tấm ván | 
| 100. body (n) | /ˈbɒdi/ | thân thể, cơ thể | 
| 101. book (n, v) | /bʊk/ | quyển sách, đặt chỗ, giữ chỗ | 
| 102. bore (v) | /boʊn/ | làm buồn phiền, quấy rầy | 
| 103. born (v) | /bɔːn/ | sinh ra | 
| 104. borrow (v) | /'bɑːr.oʊ/ | mượn | 
| 105. both (adj) | /boʊθ/ | cả hai | 
| 106. boss (n) | /bɒs/ | ông chủ, sếp | 
| 107. bottom (adj, n) | /ɑ:t/ | phần đáy, phía dưới | 
| 108. bowl (n) | /boʊl/ | cái bát, cái chén | 
| 109. box (n) | /bɒks/ | cái hộp, cái thùng | 
| 110. brain (n) | /breɪn/ | bộ não, trí óc | 
| 110. branch (n) | /bræntʃ/ | chi nhánh,nhánh, cành | 
| 111. brand (n) | /brænd/ | nhãn hàng, thương hiệu | 
| 112. bread (n) | /bred/ | bánh mì | 
| 113. break (v) | /breɪk/ | gãy, vỡ, bể | 
| 114. breathe (v) | /briːð/ | thở, thốt ra | 
| 115. breed (n) | /'ɔ:θə/ | dòng dõi, nòi, giống | 
| 116. bridge (n) | /brɪdʒ/ | cây cầu | 
| 117. brief (adv, adj) | /briːf/ | tóm lại, vắn tắt, ngắn | 
| 118. bright (adj) | /braɪt/ | sáng ngời, tươi sáng, rực rỡ | 
| 119. bring (v) | /brɪŋ/ | đem lại, mang lại | 
| 120. broadcast (n) | /ˈbrɔːdkɑːst/ | buổi phát thanh, tin tức/chương trình phát thanh | 
| 121. browser (n) | /ˈbraʊ.zə/ | trình duyệt (web) | 
| 122. budget (n) | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách, ngân quỹ, túi | 
| 123. budget (n) | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách, ngân quỹ, túi | 
| 123. build (v) | /bɪld/ | xây cất, xây dựng | 
| 124. bull (n) | /bʊl/ | con bò đực | 
| 125. burn (v) | /bɜːn/ | đốt, thiêu, cháy | 
| 126. bus (n) | /bʌs/ | xe buýt | 
| 127. business (n) | /ˈbɪz.nɪs/ | doanh nghiệp, kinh doanh, nghề nghiệp | 
| 128. busy (adj) | /ˈbɪzi/ | bận rộn | 
| 129. buy (v) | /baɪ/ | mua | 
| 130. by (prep) | /baɪ/ | bởi, bằng, gần |